Sưu tầm và tổng hợp từ nhiều nguồn
A
à 아참! 아!
ạ 높임말
a còng(=a móc) 골뱅이(@)
a lô 여보세요
à? 의문사
ác 사악하다
ác cảm 나쁜감정, 반감
ai 누구
alô 여보세요
âm 음,(-) 마이너스
ẩm 습기찬, 축축한
âm lịch 음력
âm nhạc 음악
âm nhạc truyền thống 전통음악
ẩm thực 음식
an 편안하다
ăn 먹다
ăn cướp 도난
Ấn Độ 인도
an dưỡng 휴식하다, 쉬다
ăn kiêng 다이어트하다
ăn mày 구걸하다
ân nhân 은인
an ninh(=an toàn) 안전한
an tâm 안심
ăn Tết 설날
ăn thử 먹어보다, 맛보다
an toàn 안전하다
ăn trộm 도둑, 도둑질하다
ấn tượng 인상, 느낌
an ủi 위로하다
anh 형(오빠) / 동년배의 남자
Anh 영국
ảnh 사진
anh ấy 그 (3인칭)
anh chị 여러분(신사 숙녀 여러분)
anh em 형제
anh hùng 영웅
anh hùng chiến tranh 전쟁영웅
ảnh hưởng 영향
anh nói gì? 뭐라고요?
anh rể 사위
ánh sáng 빛, 광선
áo ấm 따뜻한 옷
áo mới 새옷
áo phông 티셔츠
áo quần 의복, 옷
áo sơ-mi 셔츠/ 남방
áo tắm 수영복
ạ 높임말
a còng(=a móc) 골뱅이(@)
a lô 여보세요
à? 의문사
ác 사악하다
ác cảm 나쁜감정, 반감
ai 누구
alô 여보세요
âm 음,(-) 마이너스
ẩm 습기찬, 축축한
âm lịch 음력
âm nhạc 음악
âm nhạc truyền thống 전통음악
ẩm thực 음식
an 편안하다
ăn 먹다
ăn cướp 도난
Ấn Độ 인도
an dưỡng 휴식하다, 쉬다
ăn kiêng 다이어트하다
ăn mày 구걸하다
ân nhân 은인
an ninh(=an toàn) 안전한
an tâm 안심
ăn Tết 설날
ăn thử 먹어보다, 맛보다
an toàn 안전하다
ăn trộm 도둑, 도둑질하다
ấn tượng 인상, 느낌
an ủi 위로하다
anh 형(오빠) / 동년배의 남자
Anh 영국
ảnh 사진
anh ấy 그 (3인칭)
anh chị 여러분(신사 숙녀 여러분)
anh em 형제
anh hùng 영웅
anh hùng chiến tranh 전쟁영웅
ảnh hưởng 영향
anh nói gì? 뭐라고요?
anh rể 사위
ánh sáng 빛, 광선
áo ấm 따뜻한 옷
áo mới 새옷
áo phông 티셔츠
áo quần 의복, 옷
áo sơ-mi 셔츠/ 남방
áo tắm 수영복
B
bà 할머니, Mrs, 마담
bà cô(=bà cô già) 노처녀, 성질이 나쁜여자
ba lô 배낭
36 phố phường 하노이를 지칭하는 말
bà xã 집사람(안사람)
bà(ông) chủ 여(남)주인
bác 큰아버지/큰외삼촌
bạc 은(銀)
bác 아저씨, 아줌마 (남녀공통)
bắc bộ 북부
bác sĩ 의사
bác sĩ Đông Y 한의사
bác sĩ khoa mắt 안과의사
bạch kim 백금
bãi 운동장, 넓은 마당
bài 과, 공부
bài báo 기사(記事)
bãi biển 해변(beach), 바닷가
bãi đá - bóng 축구장
bãi đậu xe 주차장
bãi đỗ xe 주차장
bài hát 노래
bài tập 숙제
bán 팔다
bàn 책상
bẩn 더럽다
bạn 친구
bận 바쁘다
bạn bè 친구
bàn chải 브러쉬
bàn chải đánh răng 치솔
ban công 베란다
bán đảo 반도(半島)
ban đêm 밤에(18:00~06:00)
bản đồ 지도
bán hàng 물건을 팔다, 판매
bạn học 학교 친구
bạn học cùng 급우, 반친구
bàn là(=bàn ủi) 다리미
ban ngày 낮에(06:00~18:00)
bận rộn(=bộn) 바쁘다
bạn thân 친한 친구
bản tin 뉴스레터, 공보, 시사통신
bằng 동급비교 / 수단, 방법, 재료, 도구
bảng 서식, 표(table)
băng cát sét 카세트테잎
băng dính(=băng keo) 붕대
bằng lái xe 운전자격증
bằng tuổi nhau 서로 나이가 같다
băng vệ sinh 생리용품
băng video 비디오테잎
banh 공
bánh 과자 / 바퀴
bánh chưng 설에 먹는 떡(네모 모양)- 북쪽
bánh kẹo 사탕
bánh mì 빵
bánh mỳ 바게트방
bánh tét 설에 먹는 떡(타원 모양)- 남쪽
báo 신문 / 말하다
bão 태풍
bảo 말하다, 이야기하다
bạo 용감한
bao cao su 콘돔
báo cáo với ~ 보고하다
bao giờ 언제,때/ 지금까지
bao gồm 포함하다
bao gồm 포함하다
bảo hiểm 보험
bảo hộ 보호하다
bảo lãnh 보증하다
bao lâu 얼마나 걸립니까
bạo lực 폭력
bao nhiêu 얼마
bảo tàng 박물관
bao tay(=găng tay) 장갑
bao xa 얼마나 멉니까
bắt 잡다, 체포하다/ 타다
bắt chước 따라하다, 모방하다
bắt đầu 시작하다
bất động sản 부동산
bất hạnh 불행하다
bất hiếu 불효하다
bất lịch sự 무례한
bật lửa (담배)라이터
bất ổn 불안하다
bắt tay 악수하다
bất thường 비정상적이다
bất tiện 불편한
bắt xe buýt 버스를 잡다(타다)
bầu cử 선거하다
bay 날다
bây giờ 지금
bè bạn thân mật 친한 친구
bề ngòai 겉모습
bé(=nhỏ) 작은, 어린
bên 곁, 옆/ 정거장/ 질기다
bên cạnh 옆에
bên kia 건너편
bên này 이쪽 편
bên trái 왼쪽에
bến xe 주차장, 정거장, 터미널
bệnh 병
bệnh cảm 감기
bệnh đái đường 당뇨병
bệnh nhân 환자
bệnh tâm thần 정신질환
bệnh ung thư 암
bệnh viện 병원
béo 뚱뚱하다
béo ra 살찐
bếp gas(=bếp ga) 가스렌지
bị 수동태(..되었다)
bị cảm 감기 걸리다
bị cảnh sát phạt 경찰에 벌금을 물렸다
bị choáng váng 어지럽다
bị lạc đường 길을 잃어버렸다
bí mật 비밀
bị mệt 피곤하다
bị ngộ độc thức ăn 식중독에 걸리다
bị ốm(=bị bệnh) 아프다, 몸이 좋지 않다(북/남)
bị say xe 차멀미하다
bị sốt 열나다
bia 맥주
bi-da 당구
biển 바다/ 간판, 게시판
biển báo 교통표지판
biên dịch 번역하다
biên giới 국경
biện hộ 변호하다
biên lai 영수증
biển số 번호판
biết 알다
biệt 분리되다
biệt danh 별명
biếu 선물하다
biểu hiện 표현하다
biểu thị 표현하다, 나타내다
bình dân 대중적인, 일반적인
bình luận 논평하다
bình phục 회복하다
bình quân 평균
bình thường 보통
bình tĩnh 침착하다
bó 다발, 묶음
bố 아버지
bỏ 넣다/ 버리다, 놓다
bỏ 벗다(신발, 모자)
bơ 버터
bộ 한벌, 세트/ 부, 과/ 걷다
bờ biển 해안(seashore)
Bồ Đào Nha 스페인
bộ đội 군대, 부대
bỏ giày 신발을 벗다
bổ nghĩa 보완하다
bổ ngữ 보어
bỏ nón 모자를 벗다
bộ phận 부분
bổ sung 보충하다, 추가하다
bỏ trống 비우다
bỏ vào 넣다(~에), 놓다(~에)
Bộ y tế 보건부
bố(=ba) 아버지
bới 수영하다
bồi thường 보상
bởi vì 왜냐하면, 때문에
bom nguyên tử 원자폭탄
bồn rửa chén 싱크대
bốn(=tư) 숫자 4
bóng 공/ 그림자
bông (수량사)송이
bóng bàn 탁구
bóng chày 야구
bóng chuyền 배구
bóng đá 축구(북)
bóng rổ 농구
bớt 값을 깎다
bột mì 밀가루
bớt(=giảm giá) 값을 깍다(bớt giá)
bữa 식사
bữa ăn 식사
bữa ăn sáng 아침식사
bữa cơm(=bữa ăn) 식사
bức tranh 그림
bụi 먼지
bún 쌀국수
bún bò 소고기 쌀국수
bụng 배, 마음
bùng nổ 일다
buộc 묶어놓다, 연결하다
bước 걷다/ 한걸음
bước lên cầu thang 계단을 걸어오르다
buổi 기간(하루의 일정한 시간대)
bưởi 자몽
buổi chiều 오후(13:00~18:00)
buổi hòa nhạc 콘서트
buổi sáng 아침(04:00~11:00)
buổi sáng sớm 새벽(00:00~04:00)
buổi tối 저녁(18:00~22:00)
buổi trưa 정오(11:00~13:00)
buồn 슬픈, 우울한/ ~하고 싶은
buồn bã 슬픈, 우울한
buôn bán 장사하다, 무역하다
buồn ngủ 졸리운
buồn nôn 구역질, 메스껍다
búp bê 인형
bút 펜/ 솔
bút bi 볼펜
bút chì 연필
bút máy 만년필
bưu điện 우체국
bưu phẩm 소포, 우편물
bưu thiếp 엽서
bà cô(=bà cô già) 노처녀, 성질이 나쁜여자
ba lô 배낭
36 phố phường 하노이를 지칭하는 말
bà xã 집사람(안사람)
bà(ông) chủ 여(남)주인
bác 큰아버지/큰외삼촌
bạc 은(銀)
bác 아저씨, 아줌마 (남녀공통)
bắc bộ 북부
bác sĩ 의사
bác sĩ Đông Y 한의사
bác sĩ khoa mắt 안과의사
bạch kim 백금
bãi 운동장, 넓은 마당
bài 과, 공부
bài báo 기사(記事)
bãi biển 해변(beach), 바닷가
bãi đá - bóng 축구장
bãi đậu xe 주차장
bãi đỗ xe 주차장
bài hát 노래
bài tập 숙제
bán 팔다
bàn 책상
bẩn 더럽다
bạn 친구
bận 바쁘다
bạn bè 친구
bàn chải 브러쉬
bàn chải đánh răng 치솔
ban công 베란다
bán đảo 반도(半島)
ban đêm 밤에(18:00~06:00)
bản đồ 지도
bán hàng 물건을 팔다, 판매
bạn học 학교 친구
bạn học cùng 급우, 반친구
bàn là(=bàn ủi) 다리미
ban ngày 낮에(06:00~18:00)
bận rộn(=bộn) 바쁘다
bạn thân 친한 친구
bản tin 뉴스레터, 공보, 시사통신
bằng 동급비교 / 수단, 방법, 재료, 도구
bảng 서식, 표(table)
băng cát sét 카세트테잎
băng dính(=băng keo) 붕대
bằng lái xe 운전자격증
bằng tuổi nhau 서로 나이가 같다
băng vệ sinh 생리용품
băng video 비디오테잎
banh 공
bánh 과자 / 바퀴
bánh chưng 설에 먹는 떡(네모 모양)- 북쪽
bánh kẹo 사탕
bánh mì 빵
bánh mỳ 바게트방
bánh tét 설에 먹는 떡(타원 모양)- 남쪽
báo 신문 / 말하다
bão 태풍
bảo 말하다, 이야기하다
bạo 용감한
bao cao su 콘돔
báo cáo với ~ 보고하다
bao giờ 언제,때/ 지금까지
bao gồm 포함하다
bao gồm 포함하다
bảo hiểm 보험
bảo hộ 보호하다
bảo lãnh 보증하다
bao lâu 얼마나 걸립니까
bạo lực 폭력
bao nhiêu 얼마
bảo tàng 박물관
bao tay(=găng tay) 장갑
bao xa 얼마나 멉니까
bắt 잡다, 체포하다/ 타다
bắt chước 따라하다, 모방하다
bắt đầu 시작하다
bất động sản 부동산
bất hạnh 불행하다
bất hiếu 불효하다
bất lịch sự 무례한
bật lửa (담배)라이터
bất ổn 불안하다
bắt tay 악수하다
bất thường 비정상적이다
bất tiện 불편한
bắt xe buýt 버스를 잡다(타다)
bầu cử 선거하다
bay 날다
bây giờ 지금
bè bạn thân mật 친한 친구
bề ngòai 겉모습
bé(=nhỏ) 작은, 어린
bên 곁, 옆/ 정거장/ 질기다
bên cạnh 옆에
bên kia 건너편
bên này 이쪽 편
bên trái 왼쪽에
bến xe 주차장, 정거장, 터미널
bệnh 병
bệnh cảm 감기
bệnh đái đường 당뇨병
bệnh nhân 환자
bệnh tâm thần 정신질환
bệnh ung thư 암
bệnh viện 병원
béo 뚱뚱하다
béo ra 살찐
bếp gas(=bếp ga) 가스렌지
bị 수동태(..되었다)
bị cảm 감기 걸리다
bị cảnh sát phạt 경찰에 벌금을 물렸다
bị choáng váng 어지럽다
bị lạc đường 길을 잃어버렸다
bí mật 비밀
bị mệt 피곤하다
bị ngộ độc thức ăn 식중독에 걸리다
bị ốm(=bị bệnh) 아프다, 몸이 좋지 않다(북/남)
bị say xe 차멀미하다
bị sốt 열나다
bia 맥주
bi-da 당구
biển 바다/ 간판, 게시판
biển báo 교통표지판
biên dịch 번역하다
biên giới 국경
biện hộ 변호하다
biên lai 영수증
biển số 번호판
biết 알다
biệt 분리되다
biệt danh 별명
biếu 선물하다
biểu hiện 표현하다
biểu thị 표현하다, 나타내다
bình dân 대중적인, 일반적인
bình luận 논평하다
bình phục 회복하다
bình quân 평균
bình thường 보통
bình tĩnh 침착하다
bó 다발, 묶음
bố 아버지
bỏ 넣다/ 버리다, 놓다
bỏ 벗다(신발, 모자)
bơ 버터
bộ 한벌, 세트/ 부, 과/ 걷다
bờ biển 해안(seashore)
Bồ Đào Nha 스페인
bộ đội 군대, 부대
bỏ giày 신발을 벗다
bổ nghĩa 보완하다
bổ ngữ 보어
bỏ nón 모자를 벗다
bộ phận 부분
bổ sung 보충하다, 추가하다
bỏ trống 비우다
bỏ vào 넣다(~에), 놓다(~에)
Bộ y tế 보건부
bố(=ba) 아버지
bới 수영하다
bồi thường 보상
bởi vì 왜냐하면, 때문에
bom nguyên tử 원자폭탄
bồn rửa chén 싱크대
bốn(=tư) 숫자 4
bóng 공/ 그림자
bông (수량사)송이
bóng bàn 탁구
bóng chày 야구
bóng chuyền 배구
bóng đá 축구(북)
bóng rổ 농구
bớt 값을 깎다
bột mì 밀가루
bớt(=giảm giá) 값을 깍다(bớt giá)
bữa 식사
bữa ăn 식사
bữa ăn sáng 아침식사
bữa cơm(=bữa ăn) 식사
bức tranh 그림
bụi 먼지
bún 쌀국수
bún bò 소고기 쌀국수
bụng 배, 마음
bùng nổ 일다
buộc 묶어놓다, 연결하다
bước 걷다/ 한걸음
bước lên cầu thang 계단을 걸어오르다
buổi 기간(하루의 일정한 시간대)
bưởi 자몽
buổi chiều 오후(13:00~18:00)
buổi hòa nhạc 콘서트
buổi sáng 아침(04:00~11:00)
buổi sáng sớm 새벽(00:00~04:00)
buổi tối 저녁(18:00~22:00)
buổi trưa 정오(11:00~13:00)
buồn 슬픈, 우울한/ ~하고 싶은
buồn bã 슬픈, 우울한
buôn bán 장사하다, 무역하다
buồn ngủ 졸리운
buồn nôn 구역질, 메스껍다
búp bê 인형
bút 펜/ 솔
bút bi 볼펜
bút chì 연필
bút máy 만년필
bưu điện 우체국
bưu phẩm 소포, 우편물
bưu thiếp 엽서
C
cá 물고기
cả 가장 나이가 많은 / 모든
cà chua 토마토
cá cược 내기하다
cả hai 둘다(both)
cả ngày 온 종일
cả nhà 온가족
cá nhân 개인
cá nhân chủ nghĩa 개인주의
cả nước 전국
cà phê 커피
cá sấu 악어
ca sĩ 가수
cả.. lẫn~ ..도 ~도
các 복수를 나타내는 접두어
cách 수단, 방법/ 먼, 떨어진
cách đây vài tháng 지금으로부터 몇 달 전
cách đây.. 지금으로부터 .. 전에
cách mạng 혁명
cách xa đây không? 여기서 멉니까?
cái (종별사)이
cãi 다투다
cái áo 상의
cái đẹp 미(美)
cái đó 그것
cái kia 저것
cái này 이것
cãi nhau 싸우다, 말다툼하다
cãi nhau với bạn gái 여자친구와 다투다
cái nóng 더위
cái quần 바지
cam 오렌지, 귤
cầm 들다
cảm 감기에 걸리다
cảm giác 감각
cầm giúp túi xách 가방을 들어주다
cám ơn 고맙습니다
cảm thấy 느끼다
cảm tưởng 감상
cân 킬로그램(kg)
cân 무게를 재다
cần 필요하다
cắn 물다, 물어뜯다
căn cứ 근거하다
căn hộ 아파트, 플랫식주택
cân nặng 몸무게, 체중
cẩn thận 조심하다
cần thiết 필수적인,
cản trở 방해하다, 저지하다
cảng 항구
cẳng 다리
càng .. càng.. 하면 할수록..하다
căng thẳng 긴장하다
canh 국(음식)
cảnh sát 교통경찰(황색제복)
cảnh sát giao thông 교통경찰
cạnh tranh 경쟁하다
căn-tin 학생식당, 구내식당, 매점
cao 높다
cao học 대학원
cao huyết áp 고혈압
cặp 책가방
cấp 단계, 등급
cát 모래
cắt 자르다
cất cánh 이륙하다
cát sét 카세트라디오
cắt tấm hình ở tờ báo 신문에서 사진조각을 자르다
cắt tóc 이발하다
câu 문장/ 낚시, 낚시질하다
cầu 교량
cậu 외삼촌 ,너,3인칭 호칭(친구지간)
câu cá 낚시하다
câu lạc bộ 구락부(클럽)
câu nói 말하기, 말
cầu sắt 철교
cẩu thả 엉터리, 덤벙대다
cầu thang 계단/ 사다리
cầu thang máy 엘리베이터
cấu trúc 구조
cay 맵다
cây 나무/ 길고 가는 것 (종별사)
cầy 개(식용의)
cây bút 펜
cây số 킬로미터
cây tre 대나무
cha 아버지(= bố, ba)
chả giò(=nem) 튀김만두(스프링롤)
cha nào con ấy 부전자전
chắc 확실한
chắc chắn 확신하다, 확실하다
chắc là.. 확실히(정말)..이다
chai 병(종별사)
chăm 열중하다
chấm 점, 마침표
chậm chậm 천천히 천천히
chăm chỉ 열심히 하는
chăm sóc 돌보다
chán 재미없다, 심심하다
chân 발
chăn 이불
chẵn 짝수(số chẵn)/ 정확하게
chân chất 소박하다
chẩn đoán 진찰하다
chán ngắt 아주 재미없다
chán ngấy 질리다, 싫증나다
chân thành 성실한 / 충성스런
chẳng 결코 ~아니다
chẳng ai yêu anh ấy 누구도 그를 사랑하지 않는다
chanh 레몬
cháo 죽
chấp nhận 동의하다
chật 좁은, 작은
chất 본질/ 쌓다
chất liệu 원재료
chất lượng 품질
cháu 조카, 손아랫 사람
châu Á 아세아(대륙)
châu Âu 유럽(대륙)
châu Mỹ 아메리카(대륙)
châu Phi 아프리카(대륙)
châu Úc 호주(대륙)
chảy 흐르다
chạy 달리다, 움직이다, 작동하다
chảy máu 출혈
chạy xe máy 오토바이를 타다
chè 차(=trà)/ 팥빙수
chê 비난하다
chênh lệch 격차, 차이
chênh lệch nhiệt độ cao 온도차가 크다
chết 죽다 / 멈추다, 고장나다/ 죽은
chết 아이쿠(감탄사)
chết nỗi 아이고 죽겠다, 맙소사
chỉ 단지, 다만/ 가르키다
chị 누나(언니) / 동년배의 여자
chỉ ~ thôi 강조문
chị dâu 올케, 형수
chỉ định 지정하다, 지명하다
chị em 자매
chỉ ngắm thôi. 보기만 할께요.
chi phí 경비
chỉ ra 가르키다
chia 나누다, 분배하다
chìa khóa 열쇠
chia tay 헤어지다
chia tay với ~와 헤어지다
chiếc 대, 척(종별사)
chiên 튀기다
chiến tranh 전쟁
chiếu 상영하다
chiều cao 높이
chiêu đãi 초대
chiều đãi 환대하다
chính 주요한/ 바로/ 강조(바로!)
chính ngọ(=buổi trưa) 정오
chính nó! 바로 그!
chính phủ 정부
chính trị 정치, 정치적인
chính xác(=rõ) 정확한, 명확한
chịu đựng 참다, 견디다
cho 주다 / 생각하다, 간주하다
chỗ 자리, 장소
chở 태워주다
chợ 시장
chờ một chút 잠깐 기다리다
cho mượn 빌려주다
cho nên(=vì vậy) 그래서
chỗ ngồi 좌석, 자리
chỗ ở 사는곳(장소)
cho quà 선물을 주다
chợ tĩnh 러브마켙(사파에 있음)
chỗ trống 빈자리
cho vay(=cho mượn) 빌려주다
chờ(=đợi) 기다리다
chơi 놀다, 연주하다, 스포츠하다
chơi bài 트럼프
chơi thế thao 운동하다
chôm chôm 털북숭이 과일
chọn 고르다, 선택하다
chọn lựa(=lựa chọn) 선택하다
chóng 빠른(nhanh chóng)
chồng 남편
chống thấm 내수성
chu 좋은, 만족한
chú 아저씨, 삼촌
chứ 틀림없이 / 확인 강조용.
chữ 문자
chu đáo 사려깊은, 접대하기 좋아하는
chủ đề 주제(主題)
chứ không ~ 가 아니다(+형용사/동사)
chứ không phải là~ 가 아니다(+명사)
chủ nghĩa cộng sản 공산주의
chủ nghĩa dân chủ 민주주의
chủ nghĩa tư bản 자본주의
chủ ngữ 주어
chủ nhà 집주인
chủ nhân 주인
chữ nôm 한자에 기초한 베트남어
chủ tịch 주석, 의장
chủ tịch Hồ Chí Minh 호치민 주석
chú ý 주의하다
chua 시다(맛이)
chùa 절, (절)탑
chưa 아직..아니다(not yet)/ ..했어요?
chưa + động từ 부정문 형식
chưa bao giờ 한적이 없다
chưa thể 아직~하지 못하다
chữa(=chữa bệnh) 치료하다
chuẩn bị 준비하다
chúc 축하하다, 바라다, 축원하다
chục 열(10을 1 단위로 하는 양사)
chúc cuối tuần vui vẻ 주말 즐겁게 보내!
chúc mừng 축하하다
chúc mừng năm mới 새 해 복많이 받으세요
chúc mừng Noel! 축 성탄(=giáng sinh)
chức nữ 직녀
chung 공통의/ 술잔
chúng 사람들, 그것들
chung cư 아파트
chứng cứ 증거
chúng em 저희들
chứng khoán 증권
chủng loại 종류
chúng mình 우리둘(둘만 지칭)
chúng ta 우리(듣는 사람 포함)
chung thủy 시종일관, 정조굳은
chúng tôi 우리(듣는 사람 제외)
chuối 바나나
chương trình 프로그램, 시간표
chương trình ti vi 티비 프로그램
chuột 쥐
chụp ảnh 사진을 찍다
chụp hình(=chụp ảnh) 사진을 찍다
chuyến 이동편, 차편, 교통편
chuyện 이야기, 이야기하다/ 일, 사건
chuyển 옮기다
chuyển động 움직이다
chuyên gia 전문가
chuyển giúp 보내주다, 전해주다
chuyện ma 귀신 이야기
chuyên môn 전공
chuyên ngành 전공, 전공분야
chuyển nhà 이사하다
chuyển sang~ 이사하다(~로)
chuyển tiền 송금하다
có 있다.
cô 아줌마, 젊은 여성, 여선생, 고모
cổ 목(사람,동물,병 따위)/ 오래된
cờ 기(旗)/ 장기
cỡ 사이즈, 크기
cổ áo 옷 깃
cô ấy 그녀(3인칭)
cổ điển 고전
cố định 고정된
cố đô 고도(古都)
cờ đỏ 홍기
cờ đỏ sao vàng 황성홍기(베트남 국기)
cô độc 고독한(심각한 의미)
cô đơn 외로운
cố gắng 노력하다
cố gắng nhiều hơn 더 많이 노력하다
có gia đình(=kết hôn) 결혼하다
cô giáo 여선생
có hại 해롭다
có hiếu 효도하다
có hiệu quả 효과가 있다
cơ hội 기회
có hỏi gì không? 질문 있습니까?
có ít tiền 돈이 적다
có lẽ 아마도
cỡ lớn 라지 사이즈
có nhiều tiền 돈이 많다
cơ quan 기관, 조직
có rảnh(thời gian, rỗi) không? 한가해요?
có thai 임신하다
có thể 할 수 있다
cơ thể 신체, 몸
có trách nhiệm 책임이 있다
cố ý 고의(로) 하다
cốc 컵
cốc cốc 똑똑(문 두드리는 소리)
cởi 벗다(옷을)
coi bộ 처럼 보이다, ~할 것 같다
cơm 밥
cơm chiên 볶음밥(=cơm rang)
cơm rang(=cơm chiên) 볶음밥(북/남)
con 자식 / (종별사)동물
còn 그런데, 한편 / 아직 / 여전히
con bạch tuộc 낙지
con bò 소
con bướm 나비
con cả 장남(장녀)
con cái(=con) 자식
con cháu 손자
con chim 새
con chó 개
con chuột 쥐
con cua 게
con dâu 며느리
con dê 염소/ 난봉꾼(욕)
còn độc thân 아직 독신이다
con én 제비
con gà 닭
con gái 딸
con heo(=lợn) 돼지
con hổ 호랑이
con mèo 고양이
con một 외동딸,아들 종별사
cướp 강도
cứt 똥
cừu 양
cả 가장 나이가 많은 / 모든
cà chua 토마토
cá cược 내기하다
cả hai 둘다(both)
cả ngày 온 종일
cả nhà 온가족
cá nhân 개인
cá nhân chủ nghĩa 개인주의
cả nước 전국
cà phê 커피
cá sấu 악어
ca sĩ 가수
cả.. lẫn~ ..도 ~도
các 복수를 나타내는 접두어
cách 수단, 방법/ 먼, 떨어진
cách đây vài tháng 지금으로부터 몇 달 전
cách đây.. 지금으로부터 .. 전에
cách mạng 혁명
cách xa đây không? 여기서 멉니까?
cái (종별사)이
cãi 다투다
cái áo 상의
cái đẹp 미(美)
cái đó 그것
cái kia 저것
cái này 이것
cãi nhau 싸우다, 말다툼하다
cãi nhau với bạn gái 여자친구와 다투다
cái nóng 더위
cái quần 바지
cam 오렌지, 귤
cầm 들다
cảm 감기에 걸리다
cảm giác 감각
cầm giúp túi xách 가방을 들어주다
cám ơn 고맙습니다
cảm thấy 느끼다
cảm tưởng 감상
cân 킬로그램(kg)
cân 무게를 재다
cần 필요하다
cắn 물다, 물어뜯다
căn cứ 근거하다
căn hộ 아파트, 플랫식주택
cân nặng 몸무게, 체중
cẩn thận 조심하다
cần thiết 필수적인,
cản trở 방해하다, 저지하다
cảng 항구
cẳng 다리
càng .. càng.. 하면 할수록..하다
căng thẳng 긴장하다
canh 국(음식)
cảnh sát 교통경찰(황색제복)
cảnh sát giao thông 교통경찰
cạnh tranh 경쟁하다
căn-tin 학생식당, 구내식당, 매점
cao 높다
cao học 대학원
cao huyết áp 고혈압
cặp 책가방
cấp 단계, 등급
cát 모래
cắt 자르다
cất cánh 이륙하다
cát sét 카세트라디오
cắt tấm hình ở tờ báo 신문에서 사진조각을 자르다
cắt tóc 이발하다
câu 문장/ 낚시, 낚시질하다
cầu 교량
cậu 외삼촌 ,너,3인칭 호칭(친구지간)
câu cá 낚시하다
câu lạc bộ 구락부(클럽)
câu nói 말하기, 말
cầu sắt 철교
cẩu thả 엉터리, 덤벙대다
cầu thang 계단/ 사다리
cầu thang máy 엘리베이터
cấu trúc 구조
cay 맵다
cây 나무/ 길고 가는 것 (종별사)
cầy 개(식용의)
cây bút 펜
cây số 킬로미터
cây tre 대나무
cha 아버지(= bố, ba)
chả giò(=nem) 튀김만두(스프링롤)
cha nào con ấy 부전자전
chắc 확실한
chắc chắn 확신하다, 확실하다
chắc là.. 확실히(정말)..이다
chai 병(종별사)
chăm 열중하다
chấm 점, 마침표
chậm chậm 천천히 천천히
chăm chỉ 열심히 하는
chăm sóc 돌보다
chán 재미없다, 심심하다
chân 발
chăn 이불
chẵn 짝수(số chẵn)/ 정확하게
chân chất 소박하다
chẩn đoán 진찰하다
chán ngắt 아주 재미없다
chán ngấy 질리다, 싫증나다
chân thành 성실한 / 충성스런
chẳng 결코 ~아니다
chẳng ai yêu anh ấy 누구도 그를 사랑하지 않는다
chanh 레몬
cháo 죽
chấp nhận 동의하다
chật 좁은, 작은
chất 본질/ 쌓다
chất liệu 원재료
chất lượng 품질
cháu 조카, 손아랫 사람
châu Á 아세아(대륙)
châu Âu 유럽(대륙)
châu Mỹ 아메리카(대륙)
châu Phi 아프리카(대륙)
châu Úc 호주(대륙)
chảy 흐르다
chạy 달리다, 움직이다, 작동하다
chảy máu 출혈
chạy xe máy 오토바이를 타다
chè 차(=trà)/ 팥빙수
chê 비난하다
chênh lệch 격차, 차이
chênh lệch nhiệt độ cao 온도차가 크다
chết 죽다 / 멈추다, 고장나다/ 죽은
chết 아이쿠(감탄사)
chết nỗi 아이고 죽겠다, 맙소사
chỉ 단지, 다만/ 가르키다
chị 누나(언니) / 동년배의 여자
chỉ ~ thôi 강조문
chị dâu 올케, 형수
chỉ định 지정하다, 지명하다
chị em 자매
chỉ ngắm thôi. 보기만 할께요.
chi phí 경비
chỉ ra 가르키다
chia 나누다, 분배하다
chìa khóa 열쇠
chia tay 헤어지다
chia tay với ~와 헤어지다
chiếc 대, 척(종별사)
chiên 튀기다
chiến tranh 전쟁
chiếu 상영하다
chiều cao 높이
chiêu đãi 초대
chiều đãi 환대하다
chính 주요한/ 바로/ 강조(바로!)
chính ngọ(=buổi trưa) 정오
chính nó! 바로 그!
chính phủ 정부
chính trị 정치, 정치적인
chính xác(=rõ) 정확한, 명확한
chịu đựng 참다, 견디다
cho 주다 / 생각하다, 간주하다
chỗ 자리, 장소
chở 태워주다
chợ 시장
chờ một chút 잠깐 기다리다
cho mượn 빌려주다
cho nên(=vì vậy) 그래서
chỗ ngồi 좌석, 자리
chỗ ở 사는곳(장소)
cho quà 선물을 주다
chợ tĩnh 러브마켙(사파에 있음)
chỗ trống 빈자리
cho vay(=cho mượn) 빌려주다
chờ(=đợi) 기다리다
chơi 놀다, 연주하다, 스포츠하다
chơi bài 트럼프
chơi thế thao 운동하다
chôm chôm 털북숭이 과일
chọn 고르다, 선택하다
chọn lựa(=lựa chọn) 선택하다
chóng 빠른(nhanh chóng)
chồng 남편
chống thấm 내수성
chu 좋은, 만족한
chú 아저씨, 삼촌
chứ 틀림없이 / 확인 강조용.
chữ 문자
chu đáo 사려깊은, 접대하기 좋아하는
chủ đề 주제(主題)
chứ không ~ 가 아니다(+형용사/동사)
chứ không phải là~ 가 아니다(+명사)
chủ nghĩa cộng sản 공산주의
chủ nghĩa dân chủ 민주주의
chủ nghĩa tư bản 자본주의
chủ ngữ 주어
chủ nhà 집주인
chủ nhân 주인
chữ nôm 한자에 기초한 베트남어
chủ tịch 주석, 의장
chủ tịch Hồ Chí Minh 호치민 주석
chú ý 주의하다
chua 시다(맛이)
chùa 절, (절)탑
chưa 아직..아니다(not yet)/ ..했어요?
chưa + động từ 부정문 형식
chưa bao giờ 한적이 없다
chưa thể 아직~하지 못하다
chữa(=chữa bệnh) 치료하다
chuẩn bị 준비하다
chúc 축하하다, 바라다, 축원하다
chục 열(10을 1 단위로 하는 양사)
chúc cuối tuần vui vẻ 주말 즐겁게 보내!
chúc mừng 축하하다
chúc mừng năm mới 새 해 복많이 받으세요
chúc mừng Noel! 축 성탄(=giáng sinh)
chức nữ 직녀
chung 공통의/ 술잔
chúng 사람들, 그것들
chung cư 아파트
chứng cứ 증거
chúng em 저희들
chứng khoán 증권
chủng loại 종류
chúng mình 우리둘(둘만 지칭)
chúng ta 우리(듣는 사람 포함)
chung thủy 시종일관, 정조굳은
chúng tôi 우리(듣는 사람 제외)
chuối 바나나
chương trình 프로그램, 시간표
chương trình ti vi 티비 프로그램
chuột 쥐
chụp ảnh 사진을 찍다
chụp hình(=chụp ảnh) 사진을 찍다
chuyến 이동편, 차편, 교통편
chuyện 이야기, 이야기하다/ 일, 사건
chuyển 옮기다
chuyển động 움직이다
chuyên gia 전문가
chuyển giúp 보내주다, 전해주다
chuyện ma 귀신 이야기
chuyên môn 전공
chuyên ngành 전공, 전공분야
chuyển nhà 이사하다
chuyển sang~ 이사하다(~로)
chuyển tiền 송금하다
có 있다.
cô 아줌마, 젊은 여성, 여선생, 고모
cổ 목(사람,동물,병 따위)/ 오래된
cờ 기(旗)/ 장기
cỡ 사이즈, 크기
cổ áo 옷 깃
cô ấy 그녀(3인칭)
cổ điển 고전
cố định 고정된
cố đô 고도(古都)
cờ đỏ 홍기
cờ đỏ sao vàng 황성홍기(베트남 국기)
cô độc 고독한(심각한 의미)
cô đơn 외로운
cố gắng 노력하다
cố gắng nhiều hơn 더 많이 노력하다
có gia đình(=kết hôn) 결혼하다
cô giáo 여선생
có hại 해롭다
có hiếu 효도하다
có hiệu quả 효과가 있다
cơ hội 기회
có hỏi gì không? 질문 있습니까?
có ít tiền 돈이 적다
có lẽ 아마도
cỡ lớn 라지 사이즈
có nhiều tiền 돈이 많다
cơ quan 기관, 조직
có rảnh(thời gian, rỗi) không? 한가해요?
có thai 임신하다
có thể 할 수 있다
cơ thể 신체, 몸
có trách nhiệm 책임이 있다
cố ý 고의(로) 하다
cốc 컵
cốc cốc 똑똑(문 두드리는 소리)
cởi 벗다(옷을)
coi bộ 처럼 보이다, ~할 것 같다
cơm 밥
cơm chiên 볶음밥(=cơm rang)
cơm rang(=cơm chiên) 볶음밥(북/남)
con 자식 / (종별사)동물
còn 그런데, 한편 / 아직 / 여전히
con bạch tuộc 낙지
con bò 소
con bướm 나비
con cả 장남(장녀)
con cái(=con) 자식
con cháu 손자
con chim 새
con chó 개
con chuột 쥐
con cua 게
con dâu 며느리
con dê 염소/ 난봉꾼(욕)
còn độc thân 아직 독신이다
con én 제비
con gà 닭
con gái 딸
con heo(=lợn) 돼지
con hổ 호랑이
con mèo 고양이
con một 외동딸,아들 종별사
cướp 강도
cứt 똥
cừu 양
con muỗi 모기
con ong 벌
con rắn 뱀
con rể 사위
con rùa 거북
con ruồi 파리
con sò 조개
con số 숫자
con thỏ 토끼
con tôm 새우
con trai 아들
con trâu 물소
côn trùng 곤충
con vịt 오리
con voi 코끼리
cổng 대문
cộng 더하다, 합계하다
công an 일반경찰(녹색제복)
công bằng 공평하다
công chức 공직
công nghiệp 공업
công nhân 공원(工員), 근로자
công sở 정부기관
công tác 공무, 임무
công trường 공장
công ty 회사
công ty cổ phần 주식회사
công việc 사업, 일
công viên 공원
công viên quốc gia 국립공원
còng(=móc) 허리가 굽은, 휘어진
cột 기둥
cô-tông 면, 목화
cũ 낡은, 오래된, 옛날의
cư 살다, 거주하다
cứ 계속하다(조동사)
cứ đi đi 계속 가
cứ nói đi 계속 말해
của 의(소유격)
cửa 문
cửa hàng 상점
cửa hàng bán rau 야채가게
cửa hàng ven đường 노변상점
cửa hiệu 점포
của nhau 서로의
cửa ra vào 출입구
cửa sổ 창문
cúc 국화 / 단추
cực kỳ 최고로, 완벽하게
cục xà phòng 비누 한 개
cục(=bánh) 덩어리, 조각/ 사무소
cung 활/ 공급하다/ 궁전
cùng 함께(together)
cũng 도, … 역시
cứng 딱딱하다
cúng bái(=cúng cấp) 고사지내다(제삿날 외)
cung cấp 공급하다
cúng giỗ 제사지내다(제삿날)
cùng với 같이, 함께
cuộc 복합단어의 명사화
cuộc hoan nghênh 환영회
cuộc hoan tống 환송회
cuộc hội thảo 심포지움
cuộc kinh doanh 경영
cuộc sống 삶
cuộc sống 삶/ 거주
cuộc thảo luận 토론회
cuối 끝, 마지막
cưới 결혼하다
cười 웃다
cuối cùng 마지막의, 최후의
cuối tuần 주말
cưới vợ 장가가다
cuốn sách 책
cuốn vở 공책, 노트
cuốn(=quyển) 책을 나타내는
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét